• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    * PP : [[outrun]]
    * PP : [[outrun]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.=====
     
    -
    =====Go beyond (aspecified point or limit).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N. Austral. a sheep-run distantfrom its homestead.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[best]] , [[better]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[outdo]] , [[outmatch]] , [[outshine]] , [[outstrip]] , [[pass]] , [[top]] , [[transcend]] , [[beat]] , [[defeat]] , [[distance]] , [[elude]] , [[surpass]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outrun outrun] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /aut'rʌn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outran, .outrun

    Chạy nhanh hơn, chạy vượt
    Chạy thoát
    Vượt quá, vượt giới hạn
    imagination outruns facts
    trí tưởng tượng vượt quá sự việc
    to outrun the constable
    như constable

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X