-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá==========(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Suspicious, sceptical, dubious, doubtful, doubting,distrustful, wary, cautious, chary, careful: I was very leeryof his story.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(leerier, leeriest) sl.=====- =====Knowing, sly.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====(foll. by of)wary.=====+ =====adjective=====- + :[[careful]] , [[cautious]] , [[chary]] , [[distrustful]] , [[doubting]] , [[dubious]] , [[on one]]’s guard , [[shy]] , [[skeptical]] , [[uncertain]] , [[unsure]] , [[wary]] , [[mistrustful]] , [[suspicious]] , [[untrusting]] , [[guarded]]- =====Leeriness n. [perh. f. obs. leer looking askance f.LEER(1) + -Y(1)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[certain]] , [[sure]] , [[unwary]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leery leery]:National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , cautious , chary , distrustful , doubting , dubious , on one’s guard , shy , skeptical , uncertain , unsure , wary , mistrustful , suspicious , untrusting , guarded
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ