• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:51, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====(từ lóng) say mèm=====
    =====(từ lóng) say mèm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Mute, dumb, voiceless: He was speechless and in shockfor two days following the accident. They claim to speak foranimals who are, of course, speechless themselves. 2 dumbfoundedor dumfounded, dumbstruck or dumbstricken, wordless, struckdumb, tongue-tied, thunderstruck, shocked, dazed, inarticulate,paralysed, nonplussed, Slang Brit gobsmacked: He was speechlesswith fury to find his car missing.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Temporarily unable to speak because of emotion etc.(speechless with rage).=====
     
    -
    =====Dumb.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Speechlessly adv.speechlessness n. [OE sp‘cleas (as SPEECH, -LESS)]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[aghast]] , [[amazed]] , [[aphonic]] , [[astounded]] , [[buttoned up]] , [[clammed up]] , [[close-mouthed]] , [[cool ]]* , [[cool as cucumber]] , [[dazed]] , [[dumb]] , [[dumbfounded]] , [[dumbstruck]] , [[inarticulate]] , [[mum]] , [[mute]] , [[not saying boo]] , [[reserved]] , [[shocked]] , [[silent]] , [[taciturn]] , [[thunderstruck ]]* , [[tight-lipped ]]* , [[tongue-tied ]]* , [[uncommunicative]] , [[unflappable]] , [[voiceless]] , [[wordless]] , [[aphasic]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[articulate]] , [[communicative]] , [[responsive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'spi:tʃlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..)
    speechless with surprise
    kinh ngạc không nói nên lời
    Không thể diễn đạt bằng lời
    speechless rage
    cơn giận làm uất lặng người, giận tím người
    (từ lóng) say mèm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X