-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========làm ẩm ướt==========làm ẩm ướt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ ẩm=====+ =====độ ẩm=====''Giải thích VN'': Lượng chứa hơi nước trong không khí.''Giải thích VN'': Lượng chứa hơi nước trong không khí.Dòng 23: Dòng 21: === Kinh tế ====== Kinh tế ========độ ẩm==========độ ẩm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=humidity humidity] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[clamminess]] , [[dampness]] , [[dankness]] , [[dew]] , [[dewiness]] , [[evaporation]] , [[fogginess]] , [[heaviness]] , [[humectation]] , [[humidness]] , [[moistness]] , [[moisture]] , [[mugginess]] , [[oppressiveness]] , [[sogginess]] , [[steam]] , [[steaminess]] , [[stickiness]] , [[sultriness]] , [[sweatiness]] , [[swelter]] , [[thickness]] , [[vaporization]] , [[wet]] , [[wetness]]- =====(pl. -ies) 1 a humid state.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Moisture.=====+ :[[aridity]] , [[dryness]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====The degree ofmoisture esp. in the atmosphere.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clamminess , dampness , dankness , dew , dewiness , evaporation , fogginess , heaviness , humectation , humidness , moistness , moisture , mugginess , oppressiveness , sogginess , steam , steaminess , stickiness , sultriness , sweatiness , swelter , thickness , vaporization , wet , wetness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ