• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:27, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'likəris</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'likəris</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[liquorice]]
    Cách viết khác [[liquorice]]
    - 
    =====Như liquorice=====
    =====Như liquorice=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cam thảo=====
    +
    =====cam thảo=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[flavoring]] [[derived]] [[from]] [[these]] [[roots]], [[widely]] [[used]] [[to]] [[flavor]] [[candy]], [[soft]] [[drinks]], [[medicine]], [[cigarettes]], [[and]] [[so]] [[on]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[flavoring]] [[derived]] [[from]] [[these]] [[roots]], [[widely]] [[used]] [[to]] [[flavor]] [[candy]], [[soft]] [[drinks]], [[medicine]], [[cigarettes]], [[and]] [[so]] [[on]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Hương liệu được chiết xuất từ rễ cây cam thảo, sử dụng làm mùi vị của kẹo, nước ngọt, dược phẩm, thuốc lá, vân vân.
    ''Giải thích VN'': Hương liệu được chiết xuất từ rễ cây cam thảo, sử dụng làm mùi vị của kẹo, nước ngọt, dược phẩm, thuốc lá, vân vân.
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cam thảo=====
    +
    =====cam thảo=====
     +
    =====cây cam thảo=====
    -
    =====cây cam thảo=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=licorice licorice] : Corporateinformation
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Var. of LIQUORICE.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'likəris/

    Thông dụng

    Cách viết khác liquorice

    Như liquorice

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cam thảo

    Giải thích EN: A flavoring derived from these roots, widely used to flavor candy, soft drinks, medicine, cigarettes, and so on. Giải thích VN: Hương liệu được chiết xuất từ rễ cây cam thảo, sử dụng làm mùi vị của kẹo, nước ngọt, dược phẩm, thuốc lá, vân vân.

    Kinh tế

    cam thảo
    cây cam thảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X