• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sống núi=====
    =====sống núi=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đỉnh đồi=====
    =====đỉnh đồi=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The forehead.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[countenance]] , [[eyebrow]] , [[face]] , [[frons]] , [[front]] , [[mien]] , [[temple]] , [[top]] , [[bound]] , [[brim]] , [[brink]] , [[eye]] , [[forehead]] , [[ridge]] , [[rim]] , [[slope]]
    -
    =====(usu. in pl.) an eyebrow.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====The summitof a hill or pass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The edge of a cliff etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.intellectual level.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Browed adj. [OE bru f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brow brow] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=brow&submit=Search brow] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brow brow] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=brow brow] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /brau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mày, lông mày
    to knit (bend) one's brows
    cau mày
    Trán
    Bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
    (hàng hải) cầu tàu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sống núi

    Xây dựng

    bờ (dốc)

    Kỹ thuật chung

    đỉnh đồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X