-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ə'reindʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ə'reinʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==16:32, ngày 30 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Order, dispose, array, organize, sort (out), systematize,group, set up, rank, line up, align, form, position: Theteachers arranged the children according to height. The flowerswere arranged in a vase so as to conceal the listening device. 2settle, plan, set (up), organize, orchestrate, manipulate,choreograph; predetermine, decide, prepare, determine,prearrange, devise, bring about, contrive; fix it: Everythinghas been arranged - you won't have to lift a finger. For asmall fee I can arrange for you to win the first prize. 3orchestrate, score, adapt: Flemburgh has arranged music forsome of the best-known modern composers.
Oxford
Intr. take measures; formplans; give instructions (arrange to be there at eight; arrangedfor a taxi to come; will you arrange about the cake?).
Tham khảo chung
- arrange : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ