-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học===- =====cấy truyền=====+ =====cấy truyền==========tiêm truyền==========tiêm truyền======== Điện lạnh====== Điện lạnh========gây mầm (kết tinh)==========gây mầm (kết tinh)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A treat (a person or animal) with a small quantity ofthe agent of a disease, in the form of vaccine or serum, usu. byinjection, to promote immunity against the disease. b implant(a disease) by means of vaccine.=====+ =====verb=====- + :[[vaccinate]] , [[protect]] , [[inject]] , [[imbue]] , [[immunize]] , [[implant]] , [[infuse]] , [[leaven]] , [[steep]]- =====Instil (a person) with ideasor opinions.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Inoculable adj. inoculation n. inoculativeadj. inoculator n.[orig. in sense 'insert (a bud) into aplant': L inoculare inoculat- engraft (as IN-(2),oculus eye,bud)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inoculate inoculate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ