-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa nghĩa của từ)
Dòng 18: Dòng 18: ::tôi nảy ra một ý kiến::tôi nảy ra một ý kiến- =====(pháp lý)đề nghị thừa nhậnlà=====+ =====(pháp lý) cho là =====::I [[suggest]] [[that]] [[you]] [[were]] [[aware]] [[of]] [[what]] [[was]] [[happening]]::I [[suggest]] [[that]] [[you]] [[were]] [[aware]] [[of]] [[what]] [[was]] [[happening]]- ::tôiđề nghị ông hãy thừa nhậnlà ông biết chuyện xảy ra+ ::tôi cho là ông biết chuyện xảy ra+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===13:32, ngày 18 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Propose, advance, recommend, urge, advocate, support,offer, proffer, put or set forward, present, mention, introduce:He suggested going out to a pub for dinner. Can you suggest analternative? 2 call to mind, bring up, hint (at), imply,insinuate, intimate, make one think, lead one to believe,indicate: His silence suggested that this was not the righttime to pursue the matter.
Oxford
(often foll. by that + clause) propose (a theory, plan,or hypothesis) (suggested to them that they should wait;suggested a different plan).
A cause (an idea, memory,association, etc.) to present itself; evoke (poem suggestspeace). b hint at (his behaviour suggests guilt).
Suggester n. [Lsuggerere suggest- (as SUB-, gerere bring)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ