-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====tấm ván dày=====+ =====tấm ván dày==========ván đỡ hầm lò==========ván đỡ hầm lò======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gỗ tấm=====+ =====gỗ tấm=====- =====gỗ ván=====+ =====gỗ ván==========tấm (ván)==========tấm (ván)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản=====+ =====bản=====- =====phai=====+ =====phai=====::[[stop]] [[plank]]::[[stop]] [[plank]]::cánh phai::cánh phaiDòng 48: Dòng 46: ::[[stop]] [[plank]]::[[stop]] [[plank]]::tấm phai::tấm phai- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[garboard]] [[plank]]::[[garboard]] [[plank]]::tấm ván thành tàu::tấm ván thành tàu- =====tấm=====+ =====tấm=====- =====tấm phai=====+ =====tấm phai=====- =====tấm ván=====+ =====tấm ván=====- =====ván dày=====+ =====ván dày=====- =====ván tấm=====+ =====ván tấm==========ván ốp==========ván ốp======== Kinh tế ====== Kinh tế ========nướng bằng cặp chả (thịt, cá)==========nướng bằng cặp chả (thịt, cá)=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Board, timber, slab: The flooring was made up of wideplanks laid side by side.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[board]] , [[deal]] , [[duckboard]] , [[lumber]] , [[platform]] , [[slab]] , [[support]] , [[timber]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - + - =====A long flat piece of timber used esp. inbuilding,flooring,etc.=====+ - + - =====An item of a political or otherprogramme (cf. PLATFORM).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Provide,cover,or floor,with planks.=====+ - + - =====(usu. foll. by down; also absol.) esp. UScolloq. a put (a thing,person, etc.) down roughly orviolently. b pay (money) on the spot or abruptly (planked downœ5).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=plank&submit=Search plank]: amsglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=plank plank]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ