• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự hạn hán=====
    =====sự hạn hán=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====độ khô=====
    +
    =====độ khô=====
    =====hạn hán=====
    =====hạn hán=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The continuous absence of rain; dry weather.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aridity]] , [[dearth]] , [[deficiency]] , [[dehydration]] , [[desiccation]] , [[dry spell]] , [[insufficiency]] , [[lack]] , [[need]] , [[parchedness]] , [[rainlessness]] , [[scarcity]] , [[want]] , [[dryness]] , [[shortage]] , [[thirst]]
    -
    =====Theprolonged lack of something.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Archaic a lack of moisture;thirst; dryness.=====
    +
    :[[monsoon]] , [[wetness]]
    -
     
    +
    -
    =====Droughty adj. [OE drugath f. dryge DRY]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drought drought] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drought drought] : Chlorine Online
    +

    09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /draut/

    Thông dụng

    Cách viết khác drouth

    Danh từ

    Hạn hán
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hạn hán

    Xây dựng

    độ khô
    hạn hán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    monsoon , wetness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X