• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Sự khôn sống mống chết=====
    =====Sự khôn sống mống chết=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The process or an instance of surviving.=====
     
    -
    =====A person,thing, or practice that has remained from a former time.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[extant]] , [[leftover]] , [[remaining]] , [[residual]] , [[surviving]] , [[vestigial]] , [[viable]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=survival survival] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[continuation]] , [[endurance]] , [[natural selection]] , [[relic]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[subsist]] , [[survive]] , [[weather]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sə'vaivəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống sót; sự tồn tại
    Người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích
    survival of the fittes
    (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
    Sự khôn sống mống chết

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X