• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====đánh lưới (cá)=====
    =====đánh lưới (cá)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Entangle in or as in a net.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[box in]] , [[catch]] , [[drag into]] , [[draw in]] , [[embroil]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[entrap]] , [[hook]] , [[implicate]] , [[incriminate]] , [[lay a trap for]] , [[lay for ]]* , [[make party to]] , [[net]] , [[snare]] , [[snarl]] , [[tangle]] , [[trammel]] , [[trap]] , [[ensnarl]] , [[web]] , [[involve]]
    -
    =====Enmeshment n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[exclude]] , [[leave out]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in´meʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh (bằng) lưới (cá...)
    Làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đánh lưới (cá)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X