• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::nhà tiên tri bi quan
    ::nhà tiên tri bi quan
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Prophetess, oracle, forecaster, seer, soothsayer,clairvoyant, prognosticator, fortune-teller, augur, diviner,witch, warlock, sibyl, haruspex, vaticinator; (of doom)Cassandra: Statistically, the weather prophets have a fairrecord of accuracy.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(fem. prophetess) 1 a teacher or interpreter of thesupposed will of God, esp. any of the Old Testament or Hebrewprophets.=====
     
    -
    =====A a person who foretells events. b a person whoadvocates and speaks innovatively for a cause (a prophet of thenew order).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(the Prophet) a Muhammad. b Joseph Smith,founder of the Mormons, or one of his successors. c (in pl.)the prophetic writings of the Old Testament.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[astrologer]] , [[augur]] , [[auspex]] , [[bard]] , [[clairvoyant]] , [[diviner]] , [[druid]] , [[evocator]] , [[forecaster]] , [[fortuneteller]] , [[haruspex]] , [[horoscopist]] , [[magus]] , [[medium]] , [[meteorologist]] , [[oracle]] , [[ovate]] , [[palmist]] , [[predictor]] , [[prognosticator]] , [[prophesier]] , [[reader]] , [[seer]] , [[seeress]] , [[sibyl]] , [[soothsayer]] , [[sorcerer]] , [[tea-leaf reader]] , [[witch]] , [[wizard]] , [[foreteller]] , [[prophetess]] , [[vaticinator]] , [[amos]] , [[hosea]] , [[isaiah]] , [[nostradamus]] , [[python]] , [[visionary]]
    -
    =====Colloq. atipster.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Prophethood n. prophetism n. prophetship n. [MEf. OF prophete f. L propheta, prophetes f. Gk prophetesspokesman (as PRO-(2), phetes speaker f. phemi speak)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prophet prophet] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈprɒfɪt/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .prophetess)

    Nhà tiên tri; người đoán trước
    Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)
    ( Prophet) (tôn giáo) giáo đồ
    ( the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
    ( Prophets) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
    (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
    a prophet of doom
    nhà tiên tri bi quan


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X