-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nhất là==========nhất là=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adv.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Particularly,specially,specifically,exceptionally,conspicuously,singularly,remarkably, extraordinarily,unusually,uncommonly,peculiarly, outstandingly,uniquely,notably,strikingly,noticeably,markedly, signally: She wasespecially good at mathematics.=====+ =====adverb=====- + :[[abnormally]] , [[above all]] , [[before all else]] , [[chiefly]] , [[conspicuously]] , [[curiously]] , [[eminently]] , [[exclusively]] , [[expressly]] , [[extraordinarily]] , [[in particular]] , [[in specie]] , [[mainly]] , [[markedly]] , [[notably]] , [[oddly]] , [[outstandingly]] , [[peculiarly]] , [[preeminently]] , [[primarily]] , [[principally]] , [[remarkably]] , [[signally]] , [[singularly]] , [[specially]] , [[specifically]] , [[strangely]] , [[strikingly]] , [[supremely]] , [[unaccountably]] , [[uncommonly]] , [[uncustomarily]] , [[uniquely]] , [[unusually]] , [[wonderfully]]- =====Chiefly,mainly,predominantly,primarily,principally,first,firstly,first ofall,above all: He is especially interested in music.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adverb=====- =====Adv.=====+ :[[commonly]] , [[generally]] , [[normally]] , [[ordinarily]] , [[unexceptionally]] , [[usually]]- =====Chiefly; much more than in other cases.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=especially especially]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=especially especially]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=especially especially]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abnormally , above all , before all else , chiefly , conspicuously , curiously , eminently , exclusively , expressly , extraordinarily , in particular , in specie , mainly , markedly , notably , oddly , outstandingly , peculiarly , preeminently , primarily , principally , remarkably , signally , singularly , specially , specifically , strangely , strikingly , supremely , unaccountably , uncommonly , uncustomarily , uniquely , unusually , wonderfully
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ