• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::anh đã nghe thấy tin vui chưa?
    ::anh đã nghe thấy tin vui chưa?
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(as sing. or pl.) literary news, information. [OE tidung,prob. f. ON t¡thindi events f. t¡thr occurring]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tidings tidings] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tidings tidings] : Chlorine Online
    +
    :[[advice]] , [[bulletin]] , [[communication]] , [[dirt]] , [[information]] , [[intelligence]] , [[message]] , [[report]] , [[word]] , [[greetings]] , [[news]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´taidiηz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin
    have you heard the glad tidings?
    anh đã nghe thấy tin vui chưa?


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X