• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:36, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'mæntl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mæntl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mặt lò sưởi=====
    =====Mặt lò sưởi=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====mặt lò sưởi=====
    +
    =====mặt lò sưởi=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[shelf]] [[or]] [[slab]] [[of]] [[wood]], [[stone]], [[or]] [[other]] [[material]] [[above]] [[a]] [[fireplace]]. [[Also]], [[mantelpiece]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[shelf]] [[or]] [[slab]] [[of]] [[wood]], [[stone]], [[or]] [[other]] [[material]] [[above]] [[a]] [[fireplace]]. [[Also]], [[mantelpiece]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.
    ''Giải thích VN'': Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    ====== MANTELPIECE 1.=====
     
    - 
    -
    ====== MANTELSHELF. [var. of MANTLE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mantel mantel] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mæntl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt lò sưởi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt lò sưởi

    Giải thích EN: A projecting shelf or slab of wood, stone, or other material above a fireplace. Also, mantelpiece. Giải thích VN: Một mặt hay tấm bảo vệ bằng gỗ, đá hay các vật liệu khác ở phía trên các lò sưởi. Tham khảo: mantelpiece.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X