-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự tháo đi, sự dời đi, việc di chuyển=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự tháo đi==========sự tháo đi=====Dòng 131: Dòng 134: =====The transfer of furniture and other contents onmoving house.==========The transfer of furniture and other contents onmoving house.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:03, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Elimination, removing, eradication, taking away: Theremoval of the wallpaper revealed that the plaster underneathwas in very poor condition. 2 extermination, murder,elimination, killing, slaying, assassination, execution,liquidation, eradication, massacre, slaughter, purge, doing awaywith, Slang bumping off, rubbing out, doing in, US rub-out,wasting: The removal of the finance minister was accomplishedby the secret police. 3 dismissal, transfer, transference,transferral, shifting, discharge, throwing over, throwing out,deposition, unseating, dethroning, dethronement, displacement,expulsion, ouster, ousting, riddance, purge, Colloq firing,sacking: The company functions better since the removal of theformer chairman.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ