• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thế gian=====
    =====thế gian=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====vũ trụ=====
    =====vũ trụ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tập hợp=====
    +
    =====tập hợp=====
    -
    =====tập hợp tổng quát=====
    +
    =====tập hợp tổng quát=====
    -
    =====tập hợp tổng thể=====
    +
    =====tập hợp tổng thể=====
    =====tổng thể (trong thống kê)=====
    =====tổng thể (trong thống kê)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=universe universe] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cosmos]] , [[everything]] , [[macrocosm]] , [[natural world]] , [[nature]] , [[world]] , [[creation]] , [[earth]] , [[flesh]] , [[homo sapiens]] , [[humanity]] , [[humankind]] , [[man]]
    -
    =====Cosmos, creation, macrocosm: What arrogance makes manbelieve that in all the vast universe God pays him any heed? 2world, bailiwick, sphere, province, domain, circle, milieu,territory, corner, quarter, microcosm: Such behaviour may beacceptable in her tiny universe.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[locality]]
    -
    =====All existing things; the whole creation; the cosmos.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====All mankind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Statistics & Logic all the objects underconsideration.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    06:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'ju:nivə:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũ trụ, vạn vật (tất cả những gì tồn tại trong không gian)
    Hệ thống các thiên hạ
    Toàn bộ sinh vật, toàn nhân loại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thế gian

    Kỹ thuật chung

    vũ trụ

    Kinh tế

    tập hợp
    tập hợp tổng quát
    tập hợp tổng thể
    tổng thể (trong thống kê)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    locality

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X