• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:30, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'geibl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'geibl</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Đầu hồi (nhà)=====
    =====Đầu hồi (nhà)=====
    - 
    =====(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống=====
    =====(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====hồi đầu nhà=====
    +
    =====hồi đầu nhà=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[upper]], [[triangular]] [[portion]] [[of]] [[an]] [[end]] [[wall]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[upper]], [[triangular]] [[portion]] [[of]] [[an]] [[end]] [[wall]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.
    ''Giải thích VN'': Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.
    -
     
    +
    =====đầu hồi nhà=====
    -
    =====đầu hồi nhà=====
    +
    =====đỉnh tam giác=====
    -
     
    +
    =====hè nhà=====
    -
    =====đỉnh tam giác=====
    +
    =====trán tường=====
    -
     
    +
    -
    =====hè nhà=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trán tường=====
    +
    ::[[multi]]-[[curved]] [[gable]]
    ::[[multi]]-[[curved]] [[gable]]
    ::trán tường lượn sóng
    ::trán tường lượn sóng
    Dòng 34: Dòng 20:
    ::trán tường (bằng) gỗ
    ::trán tường (bằng) gỗ
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khung chống=====
    +
    =====khung chống=====
    -
     
    +
    =====đầu hồi=====
    -
    =====đầu hồi=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[end]] [[of]] [[a]] double-sloping [[roof]] [[with]] [[the]] [[triangular]] [[piece]] [[of]] [[wall]] [[that]] [[it]] [[covers]]. [[Also]], [[gable]] [[roof]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[end]] [[of]] [[a]] double-sloping [[roof]] [[with]] [[the]] [[triangular]] [[piece]] [[of]] [[wall]] [[that]] [[it]] [[covers]]. [[Also]], [[gable]] [[roof]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo : gable roof.
    ''Giải thích VN'': Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo : gable roof.
    -
     
    +
    =====đầu hồi (nhà)=====
    -
    =====đầu hồi (nhà)=====
    +
    =====giá chống=====
    -
     
    +
    -
    =====giá chống=====
    +
    -
     
    +
    =====thanh chống=====
    =====thanh chống=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A the triangular upper part of a wall at the end of aridged roof. b (in full gable-end) a gable-topped wall.=====
     
    - 
    -
    =====Agable-shaped canopy over a window or door.=====
     
    - 
    -
    =====Gabled adj. (alsoin comb.). [ME gable f. ON gafl]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gable gable] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'geibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu hồi (nhà)
    (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hồi đầu nhà

    Giải thích EN: The upper, triangular portion of an end wall. Giải thích VN: Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.

    đầu hồi nhà
    đỉnh tam giác
    hè nhà
    trán tường
    multi-curved gable
    trán tường lượn sóng
    ornamental gable
    trán tường trang trí
    woodened gable
    trán tường (bằng) gỗ

    Kỹ thuật chung

    khung chống
    đầu hồi

    Giải thích EN: The end of a double-sloping roof with the triangular piece of wall that it covers. Also, gable roof. Giải thích VN: Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo : gable roof.

    đầu hồi (nhà)
    giá chống
    thanh chống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X