• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====theo hướng ngược lại=====
    =====theo hướng ngược lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngược lại=====
    +
    =====ngược lại=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vice%20versa vice versa] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vice%20versa vice versa] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vice%20versa vice versa] : Chlorine Online
    +
    =====adverb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[about-face ]]* , [[again]] , [[backwards]] , [[contra]] , [[contrarily]] , [[contrariwise]] , [[contrary]] , [[oppositely]] , [[conversely]] , [[far from it]] , [[in reverse]] , [[inversely]] , [[mutatis mutandis]] , [[on the contrary]] , [[reversed]] , [[the opposite way]] , [[the other way around]] , [[turn about]] , [[upside down]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    04:24, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    Thông dụng

    Phó từ

    Ngược lại, với từ ngữ và hoàn cảnh ngược lại
    a travel from Hue to Hanoi and vice versa
    một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và ngược lại
    we gossip about them and vice versa
    chúng tôi tán dóc về chúng nó và ngược lại (tức là chúng nó lại tán dóc về chúng ta)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    theo hướng ngược lại

    Kỹ thuật chung

    ngược lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X