-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========theo hướng ngược lại==========theo hướng ngược lại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngược lại=====+ =====ngược lại=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vice%20versa vice versa] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vice%20versa vice versa]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vice%20versa vice versa]: Chlorine Online+ =====adverb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[about-face ]]* , [[again]] , [[backwards]] , [[contra]] , [[contrarily]] , [[contrariwise]] , [[contrary]] , [[oppositely]] , [[conversely]] , [[far from it]] , [[in reverse]] , [[inversely]] , [[mutatis mutandis]] , [[on the contrary]] , [[reversed]] , [[the opposite way]] , [[the other way around]] , [[turn about]] , [[upside down]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]04:24, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about-face * , again , backwards , contra , contrarily , contrariwise , contrary , oppositely , conversely , far from it , in reverse , inversely , mutatis mutandis , on the contrary , reversed , the opposite way , the other way around , turn about , upside down
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ