• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự hủy bỏ=====
    +
    =====sự hủy bỏ=====
    =====sự thủ tiêu=====
    =====sự thủ tiêu=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Eccl. a vacancy in a benefice.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abolishment]] , [[abrogation]] , [[annihilation]] , [[annulment]] , [[cancellation]] , [[defeasance]] , [[invalidation]] , [[negation]] , [[nullification]]
    -
    =====The act or an instanceof voiding; the state of being voided. [ME f. OF (as VOID)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´vɔidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
    (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
    (y học) sự bài tiết

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hủy bỏ
    sự thủ tiêu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X