-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ốc đảo==========ốc đảo=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Fertile patch, watering-hole: In the desert,you cannotalways be sure whether you are looking at an oasis or a mirage.2 haven,refuge,(safe) harbour,sanctuary, retreat,asylum,resort, sanctum: We escaped to the cottage,a tiny oasis awayfrom the city's frenetic activity.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[fountain]] , [[watering hole]] , [[well]] , [[wellspring]] , [[asylum]] , [[cover]] , [[escape]] , [[harbor]] , [[haven]] , [[hideaway]] , [[resting place]] , [[retreat]] , [[safe place]] , [[sanctuary]] , [[sanctum]] , [[shelter]] , [[garden]] , [[refuge]] , [[relief]] , [[spa]] , [[wadi]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(pl. oases) 1 a fertile spot in a desert, where water isfound.=====+ - + - =====An area or period of calm in the midst of turbulence.[LL f. Gk,app. of Egypt. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=oasis oasis]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=oasis&submit=Search oasis]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=oasis oasis]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=oasis oasis]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ