• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    * PP : [[shrived]]/[[shrove]]
    * PP : [[shrived]]/[[shrove]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(past shrove; past part. shriven) RC Ch. archaic 1 (ofa priest) hear the confession of, assign penance to, andabsolve.=====
     
    -
    =====(refl.) (of a penitent) submit oneself to a priestfor confession etc. [OE scrifan impose as penance, WG f. Lscribere write]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[absolve]] , [[acquit]] , [[atone]] , [[confess]] , [[forgive]] , [[free]] , [[pardon]] , [[purge]] , [[repent]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʃraiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven

    (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội
    Tha tội
    to shrive oneself
    xưng tội

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X