• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====giỏ chai=====
    +
    =====giỏ chai=====
    =====sọt chai=====
    =====sọt chai=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====giỏ=====
    +
    =====giỏ=====
    -
    =====giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)=====
    +
    =====giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)=====
    -
    =====sọt=====
    +
    =====sọt=====
    =====thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)=====
    =====thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crate crate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[box]] , [[cage]] , [[carton]] , [[case]] , [[chest]] , [[package]] , [[aircraft]] , [[airplane]] , [[basket]] , [[car]] , [[container]] , [[cradle]] , [[jalopy]] , [[pallet]] , [[receptacle]] , [[vehicle]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A large wickerwork basket or slatted woodencase etc. for packing esp. fragile goods for transportation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. an old aeroplane or other vehicle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. pack in a crate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crateful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. Du. krat basketetc.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

    Ngoại động từ

    Cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giỏ chai
    sọt chai

    Kinh tế

    giỏ
    giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)
    sọt
    thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X