-
(Khác biệt giữa các bản)(f)
Dòng 47: Dòng 47: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tấm chặn==========tấm chặn=====Dòng 79: Dòng 79: =====A intr. play the fiddle. b tr. play (a tuneetc.) on the fiddle.==========A intr. play the fiddle. b tr. play (a tuneetc.) on the fiddle.=====+ == Xây dựng==+ =====cái chèn, con chốt, cái chặn=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 88: Dòng 92: [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Xây dựng]]16:50, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
- face as long as a fiddle
- mặt buồn dài thườn thượt
- fit as a fiddle
- khoẻ như vâm, rất sung sức
- to hang up one's fiddle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc
- to hang up one's fiddle when one comes home
- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
- to play first fiddle
- giữ vai trò chủ đạo
- to play second fiddle
- ở địa vị phụ thuộc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, fiddle with. meddle (with), tamper (with),interfere (with), alter, falsify, fix; cheat, swindle, flimflam;Colloq finagle, Brit cook: The treasurer had been fiddling theaccounts for years.
Oxford
Tham khảo chung
- fiddle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ