• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    [[Image:Drill_hole.jpg|200px|Lỗ khoan]]
    [[Image:Drill_hole.jpg|200px|Lỗ khoan]]
    =====Lỗ khoan=====
    =====Lỗ khoan=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====giếng khoan=====
     +
     +
    Dòng 30: Dòng 34:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drill%20hole drill hole] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drill%20hole drill hole] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Kỹ thuật chung

    lỗ khoan

    Giải thích EN: An opening that is cut or enlarged by a drill bit.

    Giải thích VN: Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.

    bottom (ofthe drill hole)
    đáy lỗ khoan
    guiding drill hole
    lỗ khoan dẫn hướng
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan lệch
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan xiên
    straighten a drill hole
    nắn thẳng lỗ khoan
    well drill hole
    lỗ khoan giếng
    giếng khoan

    Cơ - Điện tử

    Lỗ khoan

    Lỗ khoan

    Xây dựng

    giếng khoan

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X