-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự va chạm, sự va đập==========Sự va chạm, sự va đập=====Dòng 22: Dòng 20: =====sự va==========sự va======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bít choòng khoan đập=====+ =====bít choòng khoan đập==========sự gõ==========sự gõ=====Dòng 28: Dòng 26: =====gõ khám==========gõ khám======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự kích động=====+ =====sự kích động=====- =====sự rung động=====+ =====sự rung động=====- =====sự va chạm=====+ =====sự va chạm==========sự va đập==========sự va đập=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Mus. a (often attrib.) the playing of music by strikinginstruments with sticks etc. (a percussion band). b thesection of such instruments in an orchestra (asked thepercussion to stay behind).=====+ =====noun=====- + :[[bump]] , [[concussion]] , [[crash]] , [[impact]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[shock]] , [[smash]] , [[blow]] , [[collision]] , [[sound]]- =====Med. the act or an instance ofpercussing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====The forcible striking of one esp. solid bodyagainst another.=====+ - + - =====Percussionist n. percussive adj. percussively adv.percussiveness n.[F percussion or L percussio (as PERCUSS)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=percussion percussion]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 13:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ