-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 51: Dòng 51: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====sản phẩm, sản lượng, sản xuất, chế tạo=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sản phẩm, sản lượng, (v) sản xuất, chế tạo, kéodài (đường thẳng)==========Sản phẩm, sản lượng, (v) sản xuất, chế tạo, kéodài (đường thẳng)=====Dòng 155: Dòng 158: =====Producible adj.producibility n. [ME f. L producere (as PRO-(1), ducere duct-lead)]==========Producible adj.producibility n. [ME f. L producere (as PRO-(1), ducere duct-lead)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:10, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
sản phẩm
- agricultural produce
- nông sản phẩm
- agricultural produce
- sản phẩm nông nghiệp
- dairy-produce
- sản phẩm từ sữa
- farm produce
- nông sản phẩm
- New York Produce Exchange
- Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
- produce broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce broker
- người môi giới sản phẩm
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce market
- thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Make, develop, turn out, put or bring out, manufacture,fabricate, generate, create; construct, assemble, put together,compose; mould, cast; extrude: This machine is capable ofproducing 10,000 units an hour.
Yield, give rise to, cause,bring up, bring forth, spark, initiate, occasion, bring about,prompt, evoke, start, create, generate, beget, originate: Hewas unprepared for the laughter produced by his slip of thetongue. 3 generate, beget, create, put out or forth, breed,propagate, bear, give birth to, hatch, grow: See how the plantis producing buds at these nodes?
Bring forward or in or out,introduce, present, offer, show, exhibit, display, stage, puton, mount: She was the first to produce Japanese Noh drama inthe west.
Oxford
A bring (a play, performer, book, etc.) before thepublic. b supervise the production of (a film, broadcast,etc.).
A what is produced, esp. agricultural andnatural products collectively (dairy produce). b an amount ofthis.
Producible adj.producibility n. [ME f. L producere (as PRO-(1), ducere duct-lead)]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ