• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 27: Dòng 27:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chuôi, cán, thân (của dụng cụ ...), đế cột=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Shank.gif|200px|Chuôi, cán, thân]]
    [[Image:Shank.gif|200px|Chuôi, cán, thân]]
    Dòng 79: Dòng 82:
    =====The narrow middle ofthe sole of a shoe.=====
    =====The narrow middle ofthe sole of a shoe.=====
    -
    =====Shanked adj. (also in comb.). [OEsceanca f. WG]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    =====Shanked adj. (also in comb.). [OEsceanca f. WG]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:41, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ʃæɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân
    Chân chim; ống chân tất dài
    Thân cột; cuống hoa; chuôi đao; cán dao; tay chèo
    the shank of the evening
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lúc sầm tối
    Lúc thú vị nhất trong buổi tối
    on Shank's pony/mare
    (thông tục) (đùa cợt) đi bộ (không đi bằng ô tô..)
    to ride (go) on Shanks's mare
    cuốc bộ

    Nội động từ

    Tra cán, tra chuôi
    to shank off
    rụng (hoa, lá)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuôi, cán, thân (của dụng cụ ...), đế cột

    Cơ - Điện tử

    Chuôi, cán, thân

    Chuôi, cán, thân

    Cơ khí & công trình

    gầu đúc
    bàn (răng cày)
    thân đinh
    rivet shank diameter
    đường kính thân đinh tán

    Ô tô

    đầu gắn lưỡi khoan

    Toán & tin

    rầm nóc toa

    Y học

    cẳng chân

    Kỹ thuật chung

    báng
    cán
    đòn (dụng cụ)
    thân bulông
    thanh
    connecting rod shank
    thân thanh truyền

    Kinh tế

    chân cẳng
    chuôi dao
    cuống hoa
    xương ống chân
    Tham khảo
    • shank : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A the leg. b the lower part of the leg; the leg from kneeto ankle. c the shin-bone.
    The lower part of an animal'sforeleg, esp. as a cut of meat.
    A shaft or stem.
    A thelong narrow part of a tool etc. joining the handle to theworking end. b the stem of a key, spoon, anchor, etc. c thestraight part of a nail or fish-hook.
    The narrow middle ofthe sole of a shoe.

    =====Shanked adj. (also in comb.). [OEsceanca f. WG]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X