-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len)===== ===Nội động từ=== =====Hát bài há...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">ki:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:24, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Sắc sảo; tinh, thính
- keen intelligence
- trí thông minh sắc sảo
- keen eyes
- mắt tinh
- keen ears
- tai thính
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Enthusiastic, avid, zealous, devoted, ardent, fervent,fervid, earnest, impassioned, passionate, intense, active; agog,eager, itching, anxious: They are keen fans of TV soap operas.I was keen to go swimming.
Sharp, sharpened, razor-sharp,razor-like, knife-edged; trenchant, incisive, cutting,rapier-like, pointed, mordant, acid, vitriolic, acerbic,astringent, biting, acrid, acrimonious, stinging, scorching,caustic, searing, withering, virulent, pungent, sarcastic,sardonic: This axe is very keen, so be careful. With his keenwit, the playwright answered his severest critics. His play is akeen satire on the government. 3 painful, bitter, acute,poignant, fierce, grievous, severe, distressing, distressful,strong, deep, profound, intense, extreme, heartfelt: She feltkeen resentment at the way she had been treated.
Vivid,detailed, specific, unmistaken, unmistakable or unmistakeable,distinct: He has a keen recollection of seeing the suspect onthe bus.
Sharp, acute, sensitive, penetrating,discriminating, fine: The bloodhound has an extremely keensense of smell.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ