-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Máy đo chấn động==========Máy đo chấn động=====- + == Vật lý==- == Vật lý==+ =====chấn động kế=====- =====chấn động kế=====+ =====rung động kế=====- + == Xây dựng==- =====rung động kế=====+ =====cái đo rung=====- + =====dụng cụ đo rung=====- == Xây dựng==+ == Điện==- =====cái đo rung=====+ - + - =====dụng cụ đo rung=====+ - + - == Điện==+ =====máy đo rung==========máy đo rung=======Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử==Dòng 29: Dòng 17: == Y học==== Y học=======1. máy rung nhĩ 2. (lý ) chấn động kế==========1. máy rung nhĩ 2. (lý ) chấn động kế=====- - - == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====máy đo chấn động=====+ =====máy đo chấn động=====- + ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[designed]] [[to]] [[measure]] [[the]] [[displacement]], [[velocity]], [[or]] [[acceleration]] [[of]] [[a]] [[vibrating]] [[solid]].''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[designed]] [[to]] [[measure]] [[the]] [[displacement]], [[velocity]], [[or]] [[acceleration]] [[of]] [[a]] [[vibrating]] [[solid]].+ ''Giải thích VN'': Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.- ''Giải thích VN'': Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]- Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Y học]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
máy đo chấn động
Giải thích EN: An instrument designed to measure the displacement, velocity, or acceleration of a vibrating solid. Giải thích VN: Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ