• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:36, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Máy đo chấn động=====
    =====Máy đo chấn động=====
    -
     
    +
    == Vật lý==
    -
    == Vật lý==
    +
    =====chấn động kế=====
    -
    =====chấn động kế=====
    +
    =====rung động kế=====
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====rung động kế=====
    +
    =====cái đo rung=====
    -
     
    +
    =====dụng cụ đo rung=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Điện==
    -
    =====cái đo rung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dụng cụ đo rung=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    =====máy đo rung=====
    =====máy đo rung=====
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    Dòng 29: Dòng 17:
    == Y học==
    == Y học==
    =====1. máy rung nhĩ 2. (lý ) chấn động kế=====
    =====1. máy rung nhĩ 2. (lý ) chấn động kế=====
    - 
    -
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====máy đo chấn động=====
    +
    =====máy đo chấn động=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[designed]] [[to]] [[measure]] [[the]] [[displacement]], [[velocity]], [[or]] [[acceleration]] [[of]] [[a]] [[vibrating]] [[solid]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[designed]] [[to]] [[measure]] [[the]] [[displacement]], [[velocity]], [[or]] [[acceleration]] [[of]] [[a]] [[vibrating]] [[solid]].
     +
    ''Giải thích VN'': Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.
    -
    ''Giải thích VN'': Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Y học]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy đo chấn động

    Vật lý

    chấn động kế
    rung động kế

    Xây dựng

    cái đo rung
    dụng cụ đo rung

    Điện

    máy đo rung

    Cơ - Điện tử

    Chấn động ký

    Chấn động ký

    Y học

    1. máy rung nhĩ 2. (lý ) chấn động kế

    Kỹ thuật chung

    máy đo chấn động

    Giải thích EN: An instrument designed to measure the displacement, velocity, or acceleration of a vibrating solid. Giải thích VN: Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X