-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa 1 từ)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bộ thông dịch=====+ =====bộ thông dịch==========đơn vị dịch==========đơn vị dịch======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====máy chuyển phát=====+ =====máy chuyển phát=====- =====máy chuyển tiếp=====+ =====máy chuyển tiếp==========máy chuyển tin==========máy chuyển tin======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ dịch=====+ =====bộ dịch=====::[[address]] [[translator]]::[[address]] [[translator]]::bộ dịch địa chỉ::bộ dịch địa chỉDòng 53: Dòng 51: ::[[register]] [[translator]]::[[register]] [[translator]]::bộ dịch thanh ghi::bộ dịch thanh ghi- =====chương trình dịch=====+ =====chương trình dịch=====::[[language]] [[translator]]::[[language]] [[translator]]::chương trình dịch ngôn ngữ::chương trình dịch ngôn ngữDòng 60: Dòng 58: ::[[translator]] [[directive]]::[[translator]] [[directive]]::dẫn hướng chương trình dịch::dẫn hướng chương trình dịch- =====người biên dịch=====+ =====người biên dịch=====- =====người dịch=====+ =====người dịch=====- =====máy dịch=====+ =====máy dịch=====::[[code]] [[translator]]::[[code]] [[translator]]::máy dịch mã::máy dịch mãDòng 70: Dòng 68: ::máy dịch, bộ chuyển::máy dịch, bộ chuyển=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người phiên dịch=====+ =====người phiên dịch==========phiên dịch viên==========phiên dịch viên=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A person who translates from one language into another.=====+ =====noun=====- + :[[adapter]] , [[cryptographer]] , [[cryptologist]] , [[decoder]] , [[dragoman]] , [[explainer]] , [[glossator]] , [[linguist]] , [[polyglot]]- =====A television relay transmitter.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A program that translatesfrom one (esp. programming) language into another.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 04:00, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ dịch
- address translator
- bộ dịch địa chỉ
- code translator
- bộ dịch mã
- decision table translator
- bộ dịch bảng quyết định
- dynamic address translator (DAT)
- bộ dịch địa chỉ động
- GAT (generalizedalgebraic translator)
- bộ dịch đại số tổng quát hóa
- generalized algebraic translator (GAT)
- bộ dịch đại số tổng quát
- language translator
- bộ dịch ngôn ngữ
- language translator
- bộ dịch ngữ
- one-to-one translator
- bộ dịch một một
- register translator
- bộ dịch thanh ghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adapter , cryptographer , cryptologist , decoder , dragoman , explainer , glossator , linguist , polyglot
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ