• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (09:28, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    *V-ing: [[barbecuing]]
    *V-ing: [[barbecuing]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====quay=====
    =====quay=====
    Dòng 32: Dòng 30:
    =====vỉ nướng=====
    =====vỉ nướng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barbecue barbecue] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[bake]] , [[clam bake]] , [[cookout]] , [[party]] , [[picnic]] , [[wienie roast]] , [[broiler]] , [[charcoal grill]] , [[fireplace]] , [[gas grill]] , [[griddle]] , [[pit of coals]] , [[roaster]] , [[spit]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[broil]] , [[charcoal]] , [[fry]] , [[grill]] , [[rotisserie]] , [[sear]] , [[bake]] , [[cookout]] , [[fireplace]] , [[party]] , [[picnic]] , [[spit]]
    -
    =====A a meal cooked on an open fire out of doors,esp. meat grilled on a metal appliance. b a party at which sucha meal is cooked and eaten.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
     
    +
    -
    =====A the metal appliance used forthe preparation of a barbecue. b a fireplace, usu. of brick,containing such an appliance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (barbecues, barbecued,barbecuing) cook (esp. meat) on a barbecue.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +

    Hiện nay

    /´ba:bi¸kju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
    Vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
    Sân phơi cà phê
    Nơi nấu nướng ngoài trời

    Ngoại động từ

    Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quay
    rán
    rang
    vỉ nướng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X