-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 11: Dòng 11: :: nhóc thượng hải:: nhóc thượng hải- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.tr. (shanghais, shanghaied, shanghaiing) 1 force(a person) to be a sailor on a ship by using drugs or othertrickery.=====- =====Colloq. put into detention or an awkward situationby trickery.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Austral. & NZ shoot with a catapult.=====+ =====verb=====- + :[[abduct]] , [[capture]] , [[carry away]] , [[carry off]] , [[grab]] , [[hijack]] , [[hold for ransom]] , [[pirate]] , [[run away with]] , [[seize]] , [[skyjack]] , [[snatch]] , [[coerce]] , [[compel]] , [[induce]] , [[kidnap]]- =====N. (pl.shanghais) Austral. & NZ a catapult.[Shanghai in China]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shanghai shanghai]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shanghai shanghai]: Chlorine Online+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ