• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa nhỏ)
    (sửa lỗi)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ::[[to]] [[get]] [[mad]]
    ::[[to]] [[get]] [[mad]]
    ::nổi giận
    ::nổi giận
    -
    ( tiếng lóng ) nhiều ( = a lot of , much ...)
     
    - 
    - 
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 40: Dòng 37:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    Dòng 77: Dòng 74:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mad mad] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mad mad] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=mad mad] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=mad mad] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    03:59, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    /mæd/

    Thông dụng

    Tính từ ( .madder, maddest)

    Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí
    to go mad
    phát điên, hoá điên
    to drive someone mad
    làm cho ai phát điên lên
    like mad
    như điên, như cuồng
    (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột
    to be mad about (at) missing the train
    bực bội vì bị nhỡ xe lửa
    ( + about, after, for, on) say mê điên dại, ham thích mãnh liệt
    to be mad on music
    say mê âm nhạc
    Vui chơi ầm ĩ
    Liều lĩnh
    mad venture
    một hành vi liều lĩnh
    Tức giận, giận dữ, nổi giận
    to get mad
    nổi giận

    Động từ

    Như madden

    Danh từ

    Cơn giận dữ, cơn phẫn nộ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Insane, deranged, crazy, crazed, demented, lunatic,unhinged, delirious, out of one's mind or head, psychotic,maniacal, (mentally) unbalanced, mentally ill, of unsound mind,non compos mentis, Chiefly Brit daft, Colloq out of one's head,touched (in the head), screwy, cuckoo, mental, certifiable,having a screw loose, dotty, cracked, mad as a March hare, madas a hatter, not all there, off-the-wall, stark raving mad,Chiefly Brit potty, US nutty as a fruit cake; Slang nuts, loony,goofy, loopy, crackers, batty, off one's rocker or trolley,bananas, Brit round the bend or twist, twisted, off one's chump,barmy or balmy, bonkers, US out to lunch, bughouse, bugs, crazyas a bedbug or a coot, loco, wacky, out of one's tree, meshuga:You're mad if you think I'm going in there with that lion.
    Foolish, silly, childish, immature, puerile, wild, nonsensical,foolhardy, madcap, heedless, senseless, absurd, imprudent,unwise, indiscreet, rash, ill-advised, ill-considered, reckless,extravagant, irrational, fatuous: I did many mad things when Iwas a student. Hitching to Inverness is a mad idea. 3 wild,ferocious; rabid: Have they caught that mad dog yet?
    Furious, angry, infuriated, incensed, enraged, irate, fuming,berserk, irritated, provoked, wrathful, exasperated, Literarywroth: Will you get mad if I ask you a question? Please don'tbe mad with me - I wrecked your car. 5 like mad. madly,feverishly, in a frenzy, frenziedly, desperately, excitedly,violently, wildly, hysterically, furiously; enthusiastically,fervently, ardently; Colloq like crazy: He's been running aboutlike mad trying to find her.
    Mad (about or for). crazy,infatuated, ardent, enthusiastic, eager, avid, zealous,passionate, fervent, fervid, keen, fanatical, wild, Colloqhooked, Brit dotty, Slang nuts: She's absolutely mad aboutcricket.

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj. (madder, maddest) 1 insane; having adisordered mind.
    (of a person, conduct, or an idea) wildlyfoolish.
    (often foll. by about, on) wildly excited orinfatuated (mad about football; is chess-mad).
    Colloq. angry.5 (of an animal) rabid.
    Wildly light-hearted.
    V. (madded,madding) 1 tr. US make angry.
    Intr. archaic be mad; actmadly (the madding crowd).
    Like mad colloq. with greatenergy, intensity, or enthusiasm. mad keen colloq. extremelyeager.
    Madness n. [OE gem‘ded part. form f. gemad mad]

    Tham khảo chung

    • mad : National Weather Service
    • mad : amsglossary
    • mad : Corporateinformation
    • mad : Chlorine Online
    • mad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X