• /´misiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
    there is a spoon missing
    thiếu mất một cái thìa

    Danh từ

    The missing (quân sự) những người mất tích

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự khuyết

    Kỹ thuật chung

    không đánh lửa
    sự đứt quãng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    found , here , present

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X