-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astray , away , awol , disappeared , lacking , left behind , left out , lost , mislaid , misplaced , not present , nowhere to be found , omitted , removed , short , unaccounted for , wanting , gone , absent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ