-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Phản xã hội==========Phản xã hội=====+ =====Vô văn hóa==========Khó gần gũi==========Khó gần gũi=====::[[antisocial]] [[behaviour]]::[[antisocial]] [[behaviour]]::cách ứng xử khiến người khác khó gần gũi với mình::cách ứng xử khiến người khác khó gần gũi với mình- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alienated , ascetic , asocial , austere , cold , cynical , eremetic , hermitlike , introverted , misanthropic , reclusive , remote , reserved , retiring , solitary , standoffish , uncommunicative , unfriendly , unsociable , withdrawn , anarchistic , hostile , rebellious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ