-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Suốt chỉ, con chỉ==========Suốt chỉ, con chỉ=====15:06, ngày 29 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deputy , flatfoot , fuzz * , lawman , officer of the law , patrolman , patrolwoman , peace officer , policeman , police officer , policewoman , sheriff , the man , bluecoat , finest , officer , police
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ