-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">is'peʃəli</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪ'speʃəli</font>'''/=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abnormally , above all , before all else , chiefly , conspicuously , curiously , eminently , exclusively , expressly , extraordinarily , in particular , in specie , mainly , markedly , notably , oddly , outstandingly , peculiarly , preeminently , primarily , principally , remarkably , signally , singularly , specially , specifically , strangely , strikingly , supremely , unaccountably , uncommonly , uncustomarily , uniquely , unusually , wonderfully
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ