-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên=====+ =====Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên, thiếu ý tứ=====::[[unmindful]] [[of]] [[one's]] [[task]]::[[unmindful]] [[of]] [[one's]] [[task]]::không chú ý đến nhiệm vụ::không chú ý đến nhiệm vụHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- feckless , heedless , inattentive , irresponsible , reckless , thoughtless , unconcerned , unthinking , careless , forgetful , unheeding , unobservant , abstracted , inadvertent , neglectful , negligent , oblivious , remiss , unaware , unconscious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ