-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´tɔ:rəs</font>'''/==========/'''<font color="red">´tɔ:rəs</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .tori======Danh từ, số nhiều .tori===- =====(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore==========(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore=====- =====(thực vật học) đế hoa==========(thực vật học) đế hoa=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========hình xuyến==========hình xuyến=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Torus.gif|200px|Hình xuyến]][[Image:Torus.gif|200px|Hình xuyến]]=====Hình xuyến==========Hình xuyến=====- === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường gờ tròn quanh cột=====+ =====đường gờ tròn quanh cột=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[large]] [[convex]] [[molding]], [[as]] [[on]] [[the]] [[base]] [[of]] [[an]] [[Ionic]] [[column]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[large]] [[convex]] [[molding]], [[as]] [[on]] [[the]] [[base]] [[of]] [[an]] [[Ionic]] [[column]]..- ''Giải thích VN'': Đường gờ cong rộng, giống như ở trên đế của cột Ionic.''Giải thích VN'': Đường gờ cong rộng, giống như ở trên đế của cột Ionic.=== Y học====== Y học========u, lồi, gờ==========u, lồi, gờ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình xuyến=====+ =====hình xuyến=====::[[steel]] [[plate]] [[bent]] [[in]] [[the]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[torus]]::[[steel]] [[plate]] [[bent]] [[in]] [[the]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[torus]]::tôn uốn cong thành hình xuyến::tôn uốn cong thành hình xuyếnDòng 35: Dòng 24: ::torus-shaped [[tank]]::torus-shaped [[tank]]::bể chứa hình xuyến::bể chứa hình xuyến- =====cuộn dây hình xuyến=====+ =====cuộn dây hình xuyến=====- + =====lũy=====- =====lũy=====+ =====thành=====- + - =====thành=====+ ::[[steel]] [[plate]] [[bent]] [[in]] [[the]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[torus]]::[[steel]] [[plate]] [[bent]] [[in]] [[the]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[torus]]::tôn uốn cong thành hình xuyến::tôn uốn cong thành hình xuyến- =====trục truyền=====+ =====trục truyền=====- + =====vành xuyến==========vành xuyến=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. tori) 1 Archit. a large convex bun-shaped mouldingesp. as the lowest part of the base of a column.=====- - =====Bot. thereceptacle of a flower.=====- - =====Anat. a smooth ridge of bone ormuscle.=====- - =====Geom. a surface or solid formed by rotating a closedcurve, esp. a circle, about a line in its plane but notintersecting it. [L, = swelling, bulge, cushion, etc.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=torus torus] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ