-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">vaɪs vɜːsə</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===Dòng 22: Dòng 23: =====adverb==========adverb=====:[[about-face ]]* , [[again]] , [[backwards]] , [[contra]] , [[contrarily]] , [[contrariwise]] , [[contrary]] , [[oppositely]] , [[conversely]] , [[far from it]] , [[in reverse]] , [[inversely]] , [[mutatis mutandis]] , [[on the contrary]] , [[reversed]] , [[the opposite way]] , [[the other way around]] , [[turn about]] , [[upside down]]:[[about-face ]]* , [[again]] , [[backwards]] , [[contra]] , [[contrarily]] , [[contrariwise]] , [[contrary]] , [[oppositely]] , [[conversely]] , [[far from it]] , [[in reverse]] , [[inversely]] , [[mutatis mutandis]] , [[on the contrary]] , [[reversed]] , [[the opposite way]] , [[the other way around]] , [[turn about]] , [[upside down]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about-face * , again , backwards , contra , contrarily , contrariwise , contrary , oppositely , conversely , far from it , in reverse , inversely , mutatis mutandis , on the contrary , reversed , the opposite way , the other way around , turn about , upside down
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ