-
(Khác biệt giữa các bản)(kiểm tra dữ liệu)n (cs)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[socialist]] system::[[socialist]] system::chế độ xã hội chủ nghĩa::chế độ xã hội chủ nghĩa+ =====hệ; cơ chế==========phương pháp==========phương pháp=====::[[to ]][[work]] [[with]] system::[[to ]][[work]] [[with]] system11:29, ngày 4 tháng 5 năm 2009
Thông dụng
hệ thống; chế độ
- system of philosophy
- hệ thống triết học
- river system
- hệ thống sông ngòi
- nervous system
- hệ thần kinh
- socialist system
- chế độ xã hội chủ nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ