-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: =====Chạy lung tung==========Chạy lung tung=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed: [[Careered]]+ *V_ing: [[Careering]]== Xây dựng==== Xây dựng==06:37, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
- career man
- tay ngoại giao nhà nghề
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ