• (đổi hướng từ Careered)
    /kə'riə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề, nghề nghiệp
    to choose a career
    chọn nghề
    Sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)
    at the end of his career
    vào cuối đời hoạt động của anh ta
    we can learn much by reading about the careers of great men
    chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
    Tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh
    in full career
    hết tốc lực
    to stop somebody in mind career
    chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh
    ( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
    career man
    tay ngoại giao nhà nghề

    Nội động từ

    Chạy nhanh, lao nhanh
    vehicle careered off the road : xe lao ra khỏi đường
    Chạy lung tung

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nghiệp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X