-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔntræst</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->08:15, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự tương phản
Giải thích VN: Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.
- brightness contrast
- sự tương phản độ chói
- colour contrast
- sự tương phản màu
- contrast of light
- sự tương phản ánh sáng
- luminance contrast
- sự tương phản độ sáng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A the degree of difference betweentones in a television picture or a photograph. b the change ofapparent brightness or colour of an object caused by thejuxtaposition of other objects.
Contrastingly adv.contrastive adj. [F contraste, contraster, f. It. contrasto f.med.L contrastare (as CONTRA-, stare stand)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ