-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ges</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 10:48, ngày 5 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conjecture, estimate, hypothesize, speculate, postulate,Slang guestimate or guesstimate: We guessed that he might tryto come in through the window.
Oxford
V. & n.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ