-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Lâu đời==========Lâu đời=====::[[age-old]] [[culture]]::[[age-old]] [[culture]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , old-time , timeworn , venerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ