-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)(thêm thắt chút)
Dòng 15: Dòng 15: =====noun==========noun=====:[[circumlocution]] , [[delicacy]] , [[floridness]] , [[grandiloquence]] , [[inflation]] , [[pomposity]] , [[pretense]] , [[purism]] , [[ambiguity]] , [[equivoque]] , [[hedge]] , [[prevarication]] , [[shuffle]] , [[tergiversation]] , [[weasel word]]:[[circumlocution]] , [[delicacy]] , [[floridness]] , [[grandiloquence]] , [[inflation]] , [[pomposity]] , [[pretense]] , [[purism]] , [[ambiguity]] , [[equivoque]] , [[hedge]] , [[prevarication]] , [[shuffle]] , [[tergiversation]] , [[weasel word]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ ::[[dysphemism]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]22:10, ngày 29 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circumlocution , delicacy , floridness , grandiloquence , inflation , pomposity , pretense , purism , ambiguity , equivoque , hedge , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ